Bảng tổng hợp hơn 400 ngành và mã ngành đào tạo trình độ Thạc sĩ (sau đại học) để tham khảo trong công tác đào tạo.
STT |
Mã ngành | Tên ngành |
1 |
714 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
2 |
71401 | Khoa học giáo dục |
3 |
7140101 | Giáo dục học |
4 |
7140114 | Quản lý giáo dục |
5 |
71402 | Đào tạo giáo viên |
6 |
7140201 | Giáo dục Mầm non |
7 |
7140202 | Giáo dục Tiểu học |
8 |
7140203 | Giáo dục Đặc biệt |
9 |
7140204 | Giáo dục Công dân |
10 |
7140205 | Giáo dục Chính trị |
11 |
7140206 | Giáo dục Thể chất |
12 |
7140207 | Huấn luyện thể thao |
13 |
7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
14 |
7140209 | Sư phạm Toán học |
15 |
7140210 | Sư phạm Tin học |
16 |
7140211 | Sư phạm Vật lý |
17 |
7140212 | Sư phạm Hoá học |
18 |
7140213 | Sư phạm Sinh học |
19 |
7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
20 |
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
21 |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
22 |
7140218 | Sư phạm Lịch sử |
23 |
7140219 | Sư phạm Địa lý |
24 |
7140221 | Sư phạm Âm nhạc |
25 |
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật |
26 |
7140223 | Sư phạm Tiếng Bana |
27 |
7140224 | Sư phạm Tiếng Êđê |
28 |
7140225 | Sư phạm Tiếng Jrai |
29 |
7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer |
30 |
7140227 | Sư phạm Tiếng H’mong |
31 |
7140228 | Sư phạm Tiếng Chăm |
32 |
7140229 | Sư phạm Tiếng M’nông |
33 |
7140230 | Sư phạm Tiếng Xê đăng |
34 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
35 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga |
36 |
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp |
37 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
38 |
7140235 | Sư phạm Tiếng Đức |
39 |
7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật |
40 |
7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
41 |
7140245 | Sư phạm nghệ thuật |
42 |
7140246 | Sư phạm công nghệ |
43 |
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên |
44 |
7140248 | Giáo dục pháp luật |
45 |
71490 | Khác |
46 |
721 | Nghệ thuật |
47 |
72101 | Mỹ thuật |
48 |
7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật |
49 |
7210103 | Hội hoạ |
50 |
7210104 | Đồ hoạ |
51 |
7210105 | Điêu khắc |
52 |
7210107 | Gốm |
53 |
7210110 | Mỹ thuật đô thị |
54 |
72102 | Nghệ thuật trình diễn |
55 |
7210201 | Âm nhạc học |
56 |
7210203 | Sáng tác âm nhạc |
57 |
7210204 | Chỉ huy âm nhạc |
58 |
7210205 | Thanh nhạc |
59 |
7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
60 |
7210208 | Piano |
61 |
7210209 | Nhạc Jazz |
62 |
7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
63 |
7210221 | Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu |
64 |
7210225 | Biên kịch sân khấu |
65 |
7210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát |
66 |
7210227 | Đạo diễn sân khấu |
67 |
7210231 | Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình |
68 |
7210233 | Biên kịch điện ảnh, truyền hình |
69 |
7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình |
70 |
7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
71 |
7210236 | Quay phim |
72 |
7210241 | Lý luận, lịch sử và phê bình múa |
73 |
7210242 | Diễn viên múa |
74 |
7210243 | Biên đạo múa |
75 |
7210244 | Huấn luyện múa |
76 |
72103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
77 |
7210301 | Nhiếp ảnh |
78 |
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
79 |
7210303 | Thiết kế âm thanh, ánh sáng |
80 |
72104 | Mỹ thuật ứng dụng |
81 |
7210402 | Thiết kế công nghiệp |
82 |
7210403 | Thiết kế đồ họa |
83 |
7210404 | Thiết kế thời trang |
84 |
7210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
85 |
72190 | Khác |
86 |
722 | Nhân văn |
87 |
72201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
88 |
7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
89 |
7220104 | Hán Nôm |
90 |
7220105 | Ngôn ngữ Jrai |
91 |
7220106 | Ngôn ngữ Khmer |
92 |
7220107 | Ngôn ngữ H’mong |
93 |
7220108 | Ngôn ngữ Chăm |
94 |
7220110 | Sáng tác văn học |
95 |
7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
96 |
72202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
97 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh |
98 |
7220202 | Ngôn ngữ Nga |
99 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp |
100 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
101 |
7220205 | Ngôn ngữ Đức |
102 |
7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
103 |
7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
104 |
7220208 | Ngôn ngữ Italia |
105 |
7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
106 |
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
107 |
7220211 | Ngôn ngữ Ảrập |
108 |
72290 | Khác |
109 |
7229001 | Triết học |
110 |
729008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
111 |
7229009 | Tôn giáo học |
112 |
7229010 | Lịch sử |
113 |
7229020 | Ngôn ngữ học |
114 |
7229030 | Văn học |
115 |
7229040 | Văn hoá học |
116 |
7229042 | Quản lý văn hoá |
117 |
7229045 | Gia đình học |
118 |
731 | Khoa học xã hội và hành vi |
119 |
73101 | Kinh tế học |
120 |
7310101 | Kinh tế |
121 |
7310102 | Kinh tế chính trị |
122 |
7310104 | Kinh tế đầu tư |
123 |
7310105 | Kinh tế phát triển |
124 |
7310106 | Kinh tế quốc tế |
125 |
7310107 | Thống kê kinh tế |
126 |
7310108 | Toán kinh tế |
127 |
73102 | Khoa học chính trị |
128 |
7310201 | Chính trị học |
129 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
130 |
7310205 | Quản lý nhà nước |
131 |
7310206 | Quan hệ quốc tế |
132 |
73103 | Xã hội học và Nhân học |
133 |
7310301 | Xã hội học |
134 |
7310302 | Nhân học |
135 |
73104 | Tâm lý học |
136 |
7310401 | Tâm lý học |
137 |
7310403 | Tâm lý học giáo dục |
138 |
73105 | Địa lý học |
139 |
7310501 | Địa lý học |
140 |
73106 | Khu vực học |
141 |
7310601 | Quốc tế học |
142 |
7310602 | Châu Á học |
143 |
7310607 | Thái Bình Dương học |
144 |
7310608 | Đông phương học |
145 |
7310612 | Trung Quốc học |
146 |
7310613 | Nhật Bản học |
147 |
7310614 | Hàn Quốc học |
148 |
7310620 | Đông Nam Á học |
149 |
7310630 | Việt Nam học |
150 |
73190 | Khác |
151 |
732 | Báo chí và thông tin |
152 |
73201 | Báo chí và truyền thông |
153 |
7320101 | Báo chí |
154 |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện |
155 |
7320105 | Truyền thông đại chúng |
156 |
7320106 | Công nghệ truyền thông |
157 |
7320107 | Truyền thông quốc tế |
158 |
7320108 | Quan hệ công chúng |
159 |
73202 | Thông tin – Thư viện |
160 |
7320201 | Thông tin – thư viện |
161 |
7320205 | Quản lý thông tin |
162 |
73203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng |
163 |
7320303 | Lưu trữ học |
164 |
7320305 | Bảo tàng học |
165 |
73204 | Xuất bản – Phát hành |
166 |
7320401 | Xuất bản |
167 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
168 |
73290 | Khác |
169 |
734 | Kinh doanh và quản lý |
170 |
73401 | Kinh doanh |
171 |
7340101 | Quản trị kinh doanh |
172 |
7340115 | Marketing |
173 |
7340116 | Bất động sản |
174 |
7340120 | Kinh doanh quốc tế |
175 |
7340121 | Kinh doanh thương mại |
176 |
7340122 | Thương mại điện tử |
177 |
7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may |
178 |
73402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
179 |
7340201 | Tài chính – Ngân hàng |
180 |
7340204 | Bảo hiểm |
181 |
73403 | Kế toán – Kiểm toán |
182 |
7340301 | Kế toán |
183 |
7340302 | Kiểm toán |
184 |
73404 | Quản trị – Quản lý |
185 |
7340401 | Khoa học quản lý |
186 |
7340403 | Quản lý công |
187 |
7340404 | Quản trị nhân lực |
188 |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý |
189 |
7340406 | Quản trị văn phòng |
190 |
7340408 | Quan hệ lao động |
191 |
7340409 | Quản lý dự án |
192 |
73490 | Khác |
193 |
738 | Pháp luật |
194 |
73801 | Luật |
195 |
7380101 | Luật |
196 |
7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính |
197 |
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự |
198 |
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự |
199 |
7380107 | Luật kinh tế |
200 |
7380108 | Luật quốc tế |
201 |
73890 | Khác |
202 |
742 | Khoa học sự sống |
203 |
74201 | Sinh học |
204 |
7420101 | Sinh học |
205 |
74202 | Sinh học ứng dụng |
206 |
7420201 | Công nghệ sinh học |
207 |
7420202 | Kỹ thuật sinh học |
208 |
7420203 | Sinh học ứng dụng |
209 |
74290 | Khác |
210 |
744 | Khoa học tự nhiên |
211 |
74401 | Khoa học vật chất |
212 |
7440101 | Thiên văn học |
213 |
7440102 | Vật lý học |
214 |
7440106 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
215 |
7440110 | Cơ học |
216 |
7440112 | Hoá học |
217 |
7440122 | Khoa học vật liệu |
218 |
74402 | Khoa học trái đất |
219 |
7440201 | Địa chất học |
220 |
7440212 | Bản đồ học |
221 |
7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
222 |
7440221 | Khí tượng và khí hậu học |
223 |
7440224 | Thuỷ văn học |
224 |
7440228 | Hải dương học |
225 |
74403 | Khoa học môi trường |
226 |
7440301 | Khoa học môi trường |
227 |
74490 | Khác |
228 |
746 | Toán và thống kê |
229 |
74601 | Toán học |
230 |
7460101 | Toán học |
231 |
7460107 | Khoa học tính toán |
232 |
7460112 | Toán ứng dụng |
233 |
7460115 | Toán cơ |
234 |
7460117 | Toán tin |
235 |
74602 | Thống kê |
236 |
7460201 | Thống kê |
237 |
74690 | Khác |
238 |
748 | Máy tính và công nghệ thông tin |
239 |
74801 | Máy tính |
240 |
7480101 | Khoa học máy tính |
241 |
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
242 |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm |
243 |
7480104 | Hệ thống thông tin |
244 |
7480106 | Kỹ thuật máy tính |
245 |
7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
246 |
74802 | Công nghệ thông tin |
247 |
7480201 | Công nghệ thông tin |
248 |
7480202 | An toàn thông tin |
249 |
74890 | Khác |
250 |
751 | Công nghệ kỹ thuật |
251 |
75101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
252 |
7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
253 |
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
254 |
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
255 |
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
256 |
7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
257 |
75102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
258 |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
259 |
7510202 | Công nghệ chế tạo máy |
260 |
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
261 |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
262 |
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
263 |
7510207 | Công nghệ kỹ thuật tàu thủy |
264 |
7510211 | Bảo dưỡng công nghiệp |
265 |
75103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
266 |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
267 |
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
268 |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
269 |
75104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
270 |
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
271 |
7510402 | Công nghệ vật liệu |
272 |
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
273 |
7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
274 |
75106 | Quản lý công nghiệp |
275 |
7510601 | Quản lý công nghiệp |
276 |
7510604 | Kinh tế công nghiệp |
277 |
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
278 |
75107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
279 |
7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
280 |
75108 | Công nghệ kỹ thuật in |
281 |
7510801 | Công nghệ kỹ thuật in |
282 |
75190 | Khác |
283 |
752 | Kỹ thuật |
284 |
75201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
285 |
7520101 | Cơ kỹ thuật |
286 |
7520103 | Kỹ thuật cơ khí |
287 |
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
288 |
7520115 | Kỹ thuật nhiệt |
289 |
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực |
290 |
7520117 | Kỹ thuật công nghiệp |
291 |
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
292 |
7520120 | Kỹ thuật hàng không |
293 |
7520121 | Kỹ thuật không gian |
294 |
7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ |
295 |
7520130 | Kỹ thuật ô tô |
296 |
7520137 | Kỹ thuật in |
297 |
75202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
298 |
7520201 | Kỹ thuật điện |
299 |
7520204 | Kỹ thuật ra đa- dẫn đường |
300 |
7520205 | Kỹ thuật thuỷ âm |
301 |
7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
302 |
7520212 | Kỹ thuật y sinh |
303 |
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
304 |
75203 | Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
305 |
7520301 | Kỹ thuật hoá học |
306 |
7520309 | Kỹ thuật vật liệu |
307 |
7520310 | Kỹ thuật vật liệu kim loại |
308 |
7520312 | Kỹ thuật dệt |
309 |
7520320 | Kỹ thuật môi trường |
310 |
75204 | Vật lý kỹ thuật |
311 |
7520401 | Vật lý kỹ thuật |
312 |
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân |
313 |
75205 | Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
314 |
7520501 | Kỹ thuật địa chất |
315 |
7520502 | Kỹ thuật địa vật lý |
316 |
7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
317 |
75206 | Kỹ thuật mỏ |
318 |
7520601 | Kỹ thuật mỏ |
319 |
7520602 | Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
320 |
7520604 | Kỹ thuật dầu khí |
321 |
7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng |
322 |
75290 | Khác |
323 |
7529001 | Kỹ thuật biển |
324 |
754 | Sản xuất và chế biến |
325 |
75401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
326 |
7540101 | Công nghệ thực phẩm |
327 |
7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
328 |
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch |
329 |
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản |
330 |
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
331 |
75402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
332 |
7540202 | Công nghệ sợi, dệt |
333 |
7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may |
334 |
7540204 | Công nghệ dệt, may |
335 |
7540206 | Công nghệ da giày |
336 |
75490 | Khác |
337 |
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
338 |
758 | Kiến trúc và xây dựng |
339 |
75801 | Kiến trúc và quy hoạch |
340 |
7580101 | Kiến trúc |
341 |
7580102 | Kiến trúc cảnh quan |
342 |
7580103 | Kiến trúc nội thất |
343 |
7580104 | Kiến trúc đô thị |
344 |
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị |
345 |
7580106 | Quản lý đô thị và công trình |
346 |
7580108 | Thiết kế nội thất |
347 |
7580111 | Bảo tồn di sản kiến trúc – đô thị |
348 |
7580112 | Đô thị học |
349 |
75802 | Xây dựng |
350 |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng |
351 |
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
352 |
7580203 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
353 |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
354 |
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
355 |
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng |
356 |
7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước |
357 |
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước |
358 |
75803 | Quản lý xây dựng |
359 |
7580301 | Kinh tế xây dựng |
360 |
7580302 | Quản lý xây dựng |
361 |
75890 | Khác |
362 |
762 | Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
363 |
76201 | Nông nghiệp |
364 |
7620101 | Nông nghiệp |
365 |
7620102 | Khuyến nông |
366 |
7620103 | Khoa học đất |
367 |
7620105 | Chăn nuôi |
368 |
7620109 | Nông học |
369 |
7620110 | Khoa học cây trồng |
370 |
7620112 | Bảo vệ thực vật |
371 |
7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
372 |
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp |
373 |
7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
374 |
7620116 | Phát triển nông thôn |
375 |
76202 | Lâm nghiệp |
376 |
7620201 | Lâm học |
377 |
7620202 | Lâm nghiệp đô thị |
378 |
7620205 | Lâm sinh |
379 |
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
380 |
76203 | Thuỷ sản |
381 |
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản |
382 |
7620302 | Bệnh học thủy sản |
383 |
7620303 | Khoa học thủy sản |
384 |
7620304 | Khai thác thuỷ sản |
385 |
7620305 | Quản lý thủy sản |
386 |
76290 | Khác |
387 |
764 | Thú y |
388 |
76401 | Thú y |
389 |
7640101 | Thú y |
390 |
76490 | Khác |
391 |
772 | Sức khoẻ |
392 |
77201 | Y học |
393 |
7720101 | Y khoa |
394 |
7720110 | Y học dự phòng |
395 |
7720115 | Y học cổ truyền |
396 |
77202 | Dược học |
397 |
7720201 | Dược học |
398 |
7720203 | Hoá dược |
399 |
77203 | Điều dưỡng – hộ sinh |
400 |
7720301 | Điều dưỡng |
401 |
7720302 | Hộ sinh |
402 |
77204 | Dinh dưỡng |
403 |
7720401 | Dinh dưỡng |
404 |
77205 | Răng – Hàm – Mặt (Nha khoa) |
405 |
7720501 | Răng – Hàm – Mặt |
406 |
7720502 | Kỹ thuật phục hình răng |
407 |
77206 | Kỹ thuật Y học |
408 |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
409 |
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
410 |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
411 |
77207 | Y tế công cộng |
412 |
7720701 | Y tế công cộng |
413 |
77208 | Quản lý Y tế |
414 |
7720801 | Tổ chức và quản lý y tế |
415 |
7720802 | Quản lý bệnh viện |
416 |
77290 | Khác |
417 |
7729001 | Y sinh học thể dục thể thao |
418 |
776 | Dịch vụ xã hội |
419 |
77601 | Công tác xã hội |
420 |
7760101 | Công tác xã hội |
421 |
7760102 | Công tác thanh thiếu niên |
422 |
8760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
423 |
77690 | Khác |
424 |
781 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
425 |
78101 | Du lịch |
426 |
7810101 | Du lịch |
427 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
428 |
78102 | Khách sạn, nhà hàng |
429 |
7810201 | Quản trị khách sạn |
430 |
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
431 |
78103 | Thể dục, thể thao |
432 |
7810301 | Quản lý thể dục thể thao |
433 |
78105 | Kinh tế gia đình |
434 |
7810501 | Kinh tế gia đình |
435 |
78190 | Khác |
436 |
784 | Dịch vụ vận tải |
437 |
78401 | Khai thác vận tải |
438 |
7840101 | Khai thác vận tải |
439 |
7840102 | Quản lý hoạt động bay |
440 |
7840104 | Kinh tế vận tải |
441 |
7840106 | Khoa học hàng hải |
442 |
78490 | Khác |
443 |
785 | Môi trường và bảo vệ môi trường |
444 |
78501 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
445 |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
446 |
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
447 |
7850103 | Quản lý đất đai |
448 |
78502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
449 |
7850201 | Bảo hộ lao động |
450 |
78590 | Khác |
451 |
786 | An ninh, Quốc phòng |
452 |
78601 | An ninh và trật tự xã hội |
453 |
7860101 | Trinh sát an ninh |
454 |
7860102 | Trinh sát cảnh sát |
455 |
7860104 | Điều tra hình sự |
456 |
7860108 | Kỹ thuật hình sự |
457 |
7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
458 |
7860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
459 |
7860111 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
460 |
7860112 | Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
461 |
7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
462 |
7860116 | Hậu cần công an nhân dân |
463 |
7860117 | Tình báo an ninh |
464 |
78602 | Quân sự |
465 |
7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân |
466 |
7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân |
467 |
7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân |
468 |
7860204 | Chỉ huy tham mưu Phòng không |
469 |
7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
470 |
7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp |
471 |
7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công |
472 |
7860214 | Biên phòng |
473 |
7860217 | Tình báo quân sự |
474 |
7860218 | Hậu cần quân sự |
475 |
7860220 | Chỉ huy tham mưu thông tin |
476 |
7860222 | Quân sự cơ sở |
477 |
7860220 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
478 |
7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không |
479 |
7860227 | Chỉ huy kỹ thuật Tăng – thiết giáp |
480 |
7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
481 |
7860229 | Chỉ huy kỹ thuật Hoá học |
482 |
7860231 | Trinh sát kỹ thuật |
483 |
7860232 | Chỉ huy kỹ thuật Hải quân |
484 |
7860233 | Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử |
485 |
78690 | Khác |
486 |
790 | Khác |